Tuỳ chỉnh cấu hình
Hiển thị tất cả 33 kết quảĐược sắp xếp theo mới nhất
CPU AMD Ryzen 7 7700 (3.8 GHz Upto 5.3GHz / 40MB / 8 Cores, 16 Threads / 65W / Socket AM5) – TRAY NK
CPU AMD Ryzen 9 9950X3D (AMD AM5 – 16 Core – 32 Thread – Base 4.3Ghz – Turbo 5.7Ghz – Cache 140MB) – TRAY
CPU AMD Ryzen 7 9800X3D (8 Nhân 16 Luồng – Up to 5.2Ghz – 120W – Radeon Graphics 2CU) – AM5 – TRAY NK
CPU AMD Ryzen 5 9600X (6 Nhân 12 Luồng – Up to 5.4Ghz – 65W – Radeon Graphics) – AM5 – BOX NK
CPU AMD Ryzen 7 9700X (8 Nhân 16 Luồng – Up to 5.5Ghz – 65W – Radeon Graphics) – AM5 – TRAY NK
CPU AMD Ryzen 9 9900X (12 Nhân 24 Luồng – Up to 5.6Ghz – 120W – Radeon Graphics) – AM5 – TRAY NK
CPU AMD Ryzen 9 9950X (16 Nhân 32 Luồng – Up to 5.7Ghz – 170W – Radeon Graphics) – AM5 – TRAY NK
CPU AMD Ryzen 9 7900 (12 Nhân 24 Luồng – Up to 5.4Ghz – 65W – Radeon Graphics 2CU) – AM5 – TRAY NK
CPU AMD Ryzen 9 7900X (12 Nhân 24 Luồng – Up to 5.6Ghz – 170W – Radeon Graphics 2CU) – AM5 – TRAY NK
CPU AMD Ryzen 9 9950X (16 Nhân 32 Luồng – Up to 5.7Ghz – 170W – Radeon Graphics) – AM5 – TRAY CHÍNH HÃNG
CPU AMD Ryzen 7 9800X3D (8 Nhân 16 Luồng – Up to 5.2Ghz – 120W – Radeon Graphics 2CU) – AM5 – BOX CHÍNH HÃNG
CPU AMD Ryzen 7 7800X3D (8 Nhân 16 Luồng – Up to 5Ghz – 120W – Có Card Onboard) – AM5 – TRAY NK
CPU AMD Ryzen 5 7500F (6 Nhân 12 Luồng – Up to 5.0Ghz – 65W – Không Card Onboard) – AM5 – TRAY CHÍNH HÃNG
CPU AMD Ryzen 7 7800X3D (8 Nhân 16 Luồng – Up to 5Ghz – 120W – Có Card Onboard) – AM5 – TRAY CHÍNH HÃNG
CPU AMD Ryzen 7 8700G (8 Nhân 16 Luồng – Up to 5.1Ghz – 65W – Radeon 780M) – AM5 – BOX CHÍNH HÃNG
CPU AMD Ryzen 5 8600G (6 Nhân 12 Luồng – Up to 5Ghz – 65W – Radeon 760M) – AM5 – BOX CHÍNH HÃNG
CPU AMD Ryzen 5 8500G (6 Nhân 12 Luồng – Up to 5Ghz – 65W – Radeon 740M) – AM5 – BOX CHÍNH HÃNG
CPU AMD Ryzen 5 7600 (6 Nhân 12 Luồng – Up to 5,1Ghz – 65W – Không Card Onboard) – AM5 – BOX CHÍNH HÃNG
CPU AMD Ryzen 5 7600X (6 Nhân 12 Luồng – Up to 5,3Ghz – 65W – Không Card Onboard) – AM5 – BOX CHÍNH HÃNG
CPU AMD Ryzen 7 7700X (8 Nhân 16 Luồng – Up to 5,4Ghz – 65W – Không Card Onboard) – AM5 – BOX CHÍNH HÃNG
CPU AMD Ryzen 9 7900X3D (12 Nhân 24 Luồng – Up to 5,6Ghz – 120W – Không Card Onboard) – AM5 – BOX CHÍNH HÃNG
CPU AMD Ryzen 9 9950X (16 Nhân 32 Luồng – Up to 5.7Ghz – 170W – Radeon Graphics) – AM5 – BOX CHÍNH HÃNG
CPU AMD Ryzen 9 9900X (12 Nhân 24 Luồng – Up to 5.6Ghz – 120W – Radeon Graphics) – AM5 – BOX CHÍNH HÃNG
CPU AMD Ryzen 7 9700X (8 Nhân 16 Luồng – Up to 5.5Ghz – 65W – Radeon Graphics) – AM5 – BOX CHÍNH HÃNG
CPU AMD Ryzen 5 9600X (6 Nhân 12 Luồng – Up to 5.4Ghz – 65W – Radeon Graphics) – AM5 – BOX CHÍNH HÃNG
CPU AMD Ryzen 9 7950X3D (16 Nhân 32 Luồng – Up to 5,7Ghz – 120W – Không Card Onboard) – AM5 – BOX CHÍNH HÃNG
CPU AMD Ryzen 9 7950X (16 Nhân 32 Luồng – Up to 5,7Ghz – 170W – Không Card Onboard) – AM5 – TRAY NK
CPU AMD Ryzen 9 7900X3D (12 Nhân 24 Luồng – Up to 5,6Ghz – 120W – Không Card Onboard) – AM5 – BOX NK
CPU AMD Ryzen 9 7900X (12 Nhân 24 Luồng – Up to 5,6Ghz – 170W – Không Card Onboard) – AM5 – BOX CHÍNH HÃNG
CPU AMD Ryzen 7 7800X3D (8 Nhân 16 Luồng – Up to 5Ghz – 120W – Có Card Onboard) – AM5 – BOX CHÍNH HÃNG
CPU AMD Ryzen 7 7700X (8 Nhân 16 Luồng – Up to 5,4Ghz – 65W – Không Card Onboard) – AM5 – TRAY NK
CPU AMD Ryzen 5 7600X (6 Nhân 12 Luồng – Up to 5,3Ghz – 65W – Không Card Onboard) – AM5 – TRAY NK
CPU AMD Ryzen 5 7600 (6 Nhân 12 Luồng – Up to 5,1Ghz – 65W – Không Card Onboard) – AM5 – TRAY NK
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *Bắt buộc
Mật khẩu *Bắt buộc
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?