GOSUZONE Ultra 15th: Initium
Tuỳ chỉnh cấu hình
GOSUZONE Ultra 15th: Initium WHT.
GOSUZONE Ultra 15th: Supremus
GOSUZONE Ultra 15th: Supremus WHT.
GOSUZONE DUAL XEON 2680V4 (28 Nhân 56 Luồng) 64GB – CHUYÊN GIẢ LẬP/MMO/ADS/AIRDROP
GOSUZONE DUAL XEON 2680V4 (28 Nhân 56 Luồng) 128GB – CHUYÊN GIẢ LẬP/MMO/ADS/AIRDROP
GOSUZONE DUAL XEON 2686V4 (36 Nhân 72 Luồng) 128GB – CHUYÊN GIẢ LẬP/MMO/ADS/AIRDROP
GOSUZONE DUAL XEON 2686V4 (36 Nhân 72 Luồng) 256GB – CHUYÊN GIẢ LẬP/MMO/ADS/AIRDROP
GOSUZONE AMD FPS Elite X (144Hz) – PC CHUYÊN CHƠI GAME FPS (CS2, Valorant, PUBG, APEX Legend, v.v…)
GOSUZONE AMD FPS PRIME Z (180Hz) – PC CHUYÊN CHƠI GAME FPS (CS2, Valorant, PUBG, APEX Legend, v.v…)
GOSUZONE AMD FPS Hyper G (240Hz) – PC CHUYÊN CHƠI GAME FPS (CS2, Valorant, PUBG, APEX Legend, v.v…)
GOSUZONE AMD FPS PULSE R (360Hz) – PC CHUYÊN CHƠI GAME FPS (CS2, Valorant, PUBG, APEX Legend, v.v…)
Hiển thị tất cả 40 kết quảĐược sắp xếp theo mới nhất
Ổ Cứng SSD NVME Gen4x4 Hiksemi Future Lite 1024Gb (HS-SSD-FUTURE Lite)
Ổ Cứng SSD 2.5″ HIKSEMI WAVE(S) 512gb (HS-SSD-WAVE(S) 512G)
Ổ Cứng SSD NVME PCIe3.0 HIKSEMI WAVE(P) 256Gb (HS-SSD-WAVE(P) 256G)
Ổ cứng SSD OCPC MFL-300 512GB NVMe Gen 3×4. Tốc 3100Mb/s – Ghi 2100 MB/s
Ổ cứng SSD NVMe Kingmax PQ3480 512GB PCIe Gen3x4 (Đọc 2300 MB/s – Ghi 1700 MB/s)
Ổ cứng SSD NVMe Kingston KC3000 1TB PCIe Gen4x4 (Đọc 7000 MB/s – Ghi 6000 MB/s)
Ổ cứng SSD NVMe Kingston KC3000 2TB PCIe Gen4x4 (Đọc 7000 MB/s – Ghi 7000 MB/s)
Ổ cứng SSD NVMe Kingston KC3000 4TB PCIe Gen4x4 (Đọc 7000 MB/s – Ghi 7000 MB/s)
Ổ cứng SSD NVMe Kingston KC3000 512GB PCIe Gen4x4 (Đọc 7000 MB/s – Ghi 3900 MB/s)
Ổ cứng SSD NVMe Kingston SNV2S 250GB PCIe Gen4x4 (Đọc 3000 MB/s – Ghi 1300 MB/s)
Ổ cứng SSD NVMe Kingston SNV2S 2TB PCIe Gen4x4 (Đọc 3500 MB/s – Ghi 2800 MB/s)
Ổ cứng SSD NVMe Kingston SNV2S 4TB PCIe Gen4x4 (Đọc 3500 MB/s – Ghi 2800 MB/s)
Ổ cứng SSD NVMe Kingston SNV2S 500GB PCIe Gen4x4 (Đọc 3500 MB/s – Ghi 2100 MB/s)
Ổ cứng SSD NVMe Kingston SNV3S 2TB PCIe Gen4x4 (Đọc 6000 MB/s – Ghi 5000 MB/s)
Ổ cứng SSD NVMe Samsung 990 EVO 1TB PCIe Gen4x4 (Đọc 5000 MB/s – Ghi 4200 MB/s)
Ổ cứng SSD NVMe Samsung 990 EVO PLUS 1TB PCIe Gen4x4 (Đọc 7150 MB/s – Ghi 6300 MB/s)
Ổ cứng SSD NVMe Samsung 990 EVO PLUS 2TB PCIe Gen4x4 (Đọc 7250 MB/s – Ghi 6300 MB/s)
Ổ cứng SSD NVMe Samsung 990 PRO 1TB PCIe Gen4x4 (Đọc 7450 MB/s – Ghi 6900 MB/s)
Ổ cứng SSD NVMe Samsung PM9A1 OEM 980 PRO 512GB PCIe Gen4x4 (Đọc 6900 MB/s – Ghi 5000 MB/s)
Ổ cứng SSD NVMe Samsung PM9A1 OEM 980 PRO 1TB PCIe Gen4x4 (Đọc 6900 MB/s – Ghi 5100 MB/s)
Ổ cứng SSD NVMe Kingmax PQ4480 1TB PCIe Gen4x4 (Đọc 3500 MB/s – Ghi 2700 MB/s)
Ổ cứng SSD NVMe Kingmax PQ3480 256GB PCIe Gen3x4 (Đọc 2250 MB/s – Ghi 1200 MB/s)
Ổ cứng SSD NVMe Kingmax PQ4480 500GB PCIe Gen4x4 (Đọc 3500 MB/s – Ghi 2400 MB/s)
Ổ cứng SSD NVMe Kingston SNV3S 500GB PCIe Gen4x4 (Đọc 5000 MB/s – Ghi 3000 MB/s)
Ổ cứng SSD NVMe Kingston SNV3S 1TB PCIe Gen4x4 (Đọc 6000 MB/s – Ghi 4000 MB/s)
Ổ cứng SSD NVMe ADATA LEGEND 900 1TB PCIe Gen4x4 (Đọc 7000 MB/s – Ghi 4500 MB/s)
Ổ cứng SSD NVMe WD SN580 500GB PCIe Gen4x4 (Đọc 4000 MB/s – Ghi 3600 MB/s)
Ổ cứng SSD NVMe AGI AI298 512GB PCIe Gen3x4 (Đọc 2400 MB/s – Ghi 1800 MB/s)
Ổ cứng SSD NVMe ADATA Gammix S60 Blade 1TB PCIe Gen4x4 (Đọc 5000 MB/s – Ghi 4200 MB/s)
Ổ cứng SSD NVMe ADATA Gammix S60 Blade 512GB PCIe Gen4x4 (Đọc 5000 MB/s – Ghi 4200 MB/s)
Ổ cứng SSD NVMe ADATA SX8200 Pro 512GB PCIe Gen3x4 (Đọc 3500 MB/s – Ghi 3000 MB/s)
Ổ cứng SSD NVMe ADATA SX8200 Pro 1TB PCIe Gen3x4 (Đọc 3500 MB/s – Ghi 3000 MB/s)
Ổ cứng SSD NVMe Samsung 980 Pro 1TB PCIe Gen4x4 (Đọc 7000 MB/s – Ghi 5000 MB/s)
Ổ cứng SSD NVMe Kingston SNV2S 1TB PCIe Gen4x4 (Đọc 3500 MB/s – Ghi 2100 MB/s)
Ổ cứng SSD NVMe TRM N100 Pro 256GB PCIe Gen3x4 (Đọc 2040 MB/s – Ghi 1270 MB/s)
Ổ cứng SSD NVMe Samsung 980 Pro 500GB PCIe Gen4x4 (Đọc 6900MB/s – Ghi 5000 MB/s)
Ổ cứng SSD NVMe Samsung 980 Pro 2TB PCIe Gen4x4 (Đọc 7000 MB/s – Ghi 5100 MB/s)
Ổ cứng SSD NVMe Samsung 990 Pro 2TB PCIe Gen4x4 (Đọc 7450 MB/s – Ghi 6900 MB/s)
Ổ cứng SSD NVMe MSI SPATIUM M450 1TB PCIe Gen4x4 (Đọc 3600 MB/s – Ghi 3000 MB/s)
Ổ cứng SSD NVMe MSI SPATIUM M450 500GB PCIe Gen4x4 (Đọc 3600 MB/s – Ghi 2300 MB/s)
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *Bắt buộc
Mật khẩu *Bắt buộc
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?