GOSUZONE Black Myth: WUKONG – 1080p HIGH
Tuỳ chỉnh cấu hình
1080p High ~90fps (Standard)
GOSUZONE Black Myth: WUKONG – 1080p MAX – Tặng Game Black Myth: WUKONG
1080p Max ~100fps
Tặng BLACK MYTH:WK
GOSUZONE Black Myth: WUKONG – 1440p MAX – Tặng Game Black Myth: WUKONG Standard Edition
1440p Max ~110fps
GOSUZONE Black Myth: WUKONG 4K Max – Tặng Game Black Myth: WUKONG Standard Edition
4K Max ~90fps
GOSU Gaming Mystery
GOSU Gaming Sacred
GOSU Gaming Ancient
GOSU Gaming Primal
GOSU CS2 Gold Nova (144Hz)
GOSU CS2 Master Guardian (180Hz)
GOSU CS2 Legendary Eagle (240Hz)
GOSU CS2 Global Elite (360Hz)
Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.
CPU AMD Ryzen 7 7800X3D (8 Nhân 16 Luồng – Up to 5Ghz – 120W – Không Card Onboard) – AM5 – BOX CHÍNH HÃNG
CPU AMD Ryzen 5 5600 (6 Nhân 12 Luồng – Up to 4.4Ghz – 65W – Không Card Onboard) – AM4 – TRAY NK
CPU AMD Ryzen 7 8700G (8 Nhân 16 Luồng – Up to 5.1Ghz – 65W – Radeon 780M) – AM5 – BOX CHÍNH HÃNG
CPU AMD Ryzen 5 8600G (6 Nhân 12 Luồng – Up to 5Ghz – 65W – Radeon 760M) – AM5 – BOX CHÍNH HÃNG
CPU AMD Ryzen 5 8500G (6 Nhân 12 Luồng – Up to 5Ghz – 65W – Radeon 740M) – AM5 – BOX CHÍNH HÃNG
CPU AMD Ryzen 5 5600G (6 Nhân 12 Luồng – Up to 4.4Ghz – 65W – Radeon Vega 7) – AM4 – BOX CHÍNH HÃNG
CPU AMD Ryzen 5 4600G (6 Nhân 12 Luồng – Up to 4.2Ghz – 65W – Radeon Vega 7) – AM4 – BOX CHÍNH HÃNG
CPU AMD Ryzen 3 4300G (4 Nhân 8 Luồng – Up to 4Ghz – 65W – Radeon Vega 6) – AM4 – BOX CHÍNH HÃNG
CPU AMD Ryzen 3 3200G (4 Nhân 4 Luồng – Up to 4Ghz – 65W – Radeon Vega 8) – AM4 – BOX CHÍNH HÃNG
CPU AMD Athlon 3000G (2 Nhân 4 Luồng – Up to 3.5Ghz – 35W – Radeon Vega 3) – AM4 – BOX CHÍNH HÃNG
CPU AMD Ryzen 5 5600 (6 Nhân 12 Luồng – Up to 4,4Ghz – 65W – Không Card Onboard) – AM4 – BOX CHÍNH HÃNG
CPU AMD Ryzen 5 7600 (6 Nhân 12 Luồng – Up to 5,1Ghz – 65W – Không Card Onboard) – AM5 – BOX CHÍNH HÃNG
CPU AMD Ryzen 5 7600X (6 Nhân 12 Luồng – Up to 5,3Ghz – 65W – Không Card Onboard) – AM5 – BOX CHÍNH HÃNG
CPU AMD Ryzen 7 7700X (8 Nhân 16 Luồng – Up to 5,4Ghz – 65W – Không Card Onboard) – AM5 – BOX CHÍNH HÃNG
CPU AMD Ryzen 9 7900X3D (12 Nhân 24 Luồng – Up to 5,6Ghz – 120W – Không Card Onboard) – AM5 – BOX CHÍNH HÃNG
CPU AMD Ryzen 7 5700X3D (8 Nhân 16 Luồng – Up to 4,1Ghz – 105W – Không Card Onboard) – AM4 – BOX CHÍNH HÃNG
CPU AMD Ryzen 9 9950X (16 Nhân 32 Luồng – Up to 5.7Ghz – 170W – Radeon Graphics) – AM5 – BOX CHÍNH HÃNG
CPU AMD Ryzen 9 9900X (12 Nhân 24 Luồng – Up to 5.6Ghz – 120W – Radeon Graphics) – AM5 – BOX CHÍNH HÃNG
CPU AMD Ryzen 7 9700X (8 Nhân 16 Luồng – Up to 5.5Ghz – 65W – Radeon Graphics) – AM5 – BOX CHÍNH HÃNG
CPU AMD Ryzen 5 9600X (6 Nhân 12 Luồng – Up to 5.4Ghz – 65W – Radeon Graphics) – AM5 – BOX CHÍNH HÃNG
CPU AMD Ryzen 7 5700X3D (8 Nhân 16 Luồng – Up to 4,1Ghz – 105W – Không Card Onboard) – AM4 – TRAY NK
CPU AMD Ryzen 9 7950X3D (16 Nhân 32 Luồng – Up to 5,7Ghz – 120W – Không Card Onboard) – AM5 – BOX CHÍNH HÃNG
CPU AMD Ryzen 9 7950X (16 Nhân 32 Luồng – Up to 5,7Ghz – 170W – Không Card Onboard) – AM5 – BOX CHÍNH HÃNG
CPU AMD Ryzen 9 7900X3D (12 Nhân 24 Luồng – Up to 5,6Ghz – 120W – Không Card Onboard) – AM5 – TRAY NK
CPU AMD Ryzen 9 7900X (12 Nhân 24 Luồng – Up to 5,6Ghz – 170W – Không Card Onboard) – AM5 – BOX CHÍNH HÃNG
CPU AMD Ryzen 7 7800X3D (8 Nhân 16 Luồng – Up to 5Ghz – 120W – Không Card Onboard) – AM5 – TRAY CHÍNH HÃNG
CPU AMD Ryzen 7 7700X (8 Nhân 16 Luồng – Up to 5,4Ghz – 65W – Không Card Onboard) – AM5 – TRAY NK
CPU AMD Ryzen 5 7600X (6 Nhân 12 Luồng – Up to 5,3Ghz – 65W – Không Card Onboard) – AM5 – TRAY NK
CPU AMD Ryzen 5 7600 (6 Nhân 12 Luồng – Up to 5,1Ghz – 65W – Không Card Onboard) – AM5 – TRAY NK
CPU AMD Ryzen 7 5700X (8 Nhân 16 Luồng – Up to 4,6Ghz – 65W – Không Card Onboard) – AM4 – TRAY NK
CPU AMD Ryzen 5 5600X (6 Nhân 12 Luồng – Up to 4,6Ghz – 65W – Không Card Onboard) – AM4 – TRAY NK
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *Bắt buộc
Mật khẩu *Bắt buộc
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?