GOSUZONE Ultra 15th: Initium
Tuỳ chỉnh cấu hình
GOSUZONE Ultra 15th: Initium WHT.
GOSUZONE Ultra 15th: Supremus
GOSUZONE Ultra 15th: Supremus WHT.
GOSUZONE DUAL XEON 2680V4 (28 Nhân 56 Luồng) 64GB – CHUYÊN GIẢ LẬP/MMO/ADS/AIRDROP
GOSUZONE DUAL XEON 2680V4 (28 Nhân 56 Luồng) 128GB – CHUYÊN GIẢ LẬP/MMO/ADS/AIRDROP
GOSUZONE DUAL XEON 2686V4 (36 Nhân 72 Luồng) 128GB – CHUYÊN GIẢ LẬP/MMO/ADS/AIRDROP
GOSUZONE DUAL XEON 2686V4 (36 Nhân 72 Luồng) 256GB – CHUYÊN GIẢ LẬP/MMO/ADS/AIRDROP
GOSUZONE AMD FPS Elite X (144Hz) – PC CHUYÊN CHƠI GAME FPS (CS2, Valorant, PUBG, APEX Legend, v.v…)
GOSUZONE AMD FPS PRIME Z (180Hz) – PC CHUYÊN CHƠI GAME FPS (CS2, Valorant, PUBG, APEX Legend, v.v…)
GOSUZONE AMD FPS Hyper G (240Hz) – PC CHUYÊN CHƠI GAME FPS (CS2, Valorant, PUBG, APEX Legend, v.v…)
GOSUZONE AMD FPS PULSE R (360Hz) – PC CHUYÊN CHƠI GAME FPS (CS2, Valorant, PUBG, APEX Legend, v.v…)
Hiển thị 81–120 của 1320 kết quảĐược sắp xếp theo mới nhất
Tản nhiệt nước VSP Vision Pro VPA-360 Đen
CPU Intel Core Ultra 5 245KF (Up to 5.2Ghz, 14 Nhân 14 Luồng, 24Mb Cache, 125W) – Socket Intel LGA 1851 / ARROW LAKE / BOX
Vỏ Case Aigo C218M (Mini Tower/Màu Trắng)/Không Kèm Quạt)
Vỏ Case Aigo C218M (Mini Tower/Màu Đen)/Không Kèm Quạt)
Nguồn máy tính Super Flower Leadex VII XG 850W White ATX 3.1 + PCIe 5.1 (80 Plus Gold/Full Modular)
Nguồn máy tính Super Flower Leadex VII XG 1000W ATX 3.1 + PCIe 5.1 (80 Plus Gold/Full Modular)
Nguồn máy tính Super Flower Leadex VII Platinum PRO 1200 ATX 3.1 + PCIe 5.1 (80 Plus Platinum/Full Modular)
Nguồn máy tính Super Flower Leadex VII XG 1300W ATX 3.1 + PCIe 5.1 (80 Plus Gold/Full Modular)
Nguồn máy tính Super Flower Bộ nguồn vi tính Leadex Platinum 1600W ATX 3.1 + PCIe 5.1 (80 Plus Platinum/Full Modular)
Màn hình Samsung LS22F320 (21.5″/Full HD/IPS/120hz/5ms)
Màn hình Samsung LS24F320 (24″/Full HD/IPS/120hz/5ms)
Màn hình Samsung LS27F320 (27″/Full HD/IPS/120hz/5ms)
Màn hình Gigabyte G25F2 (24.5″/FHD/IPS/200Hz/1ms)
Màn hình Gigabyte G27FCA (27″/Cong 1500R/FHD/VA/170Hz/1ms)
Màn hình Gigabyte G34WQCA (34″/Cong 1500R/WQHD/VA/144Hz/1ms)
Màn hình Gigabyte GS27FA (27″/FHD/IPS/180Hz/1ms)
Màn hình Gigabyte GS27FC (27″/Cong 1500R/FHD/VA/180Hz/1ms)
Màn hình Gigabyte GS32QC (32″/Cong 1500R/QHD/VA/170Hz/1ms)
Màn hình Gigabyte M27Q (27″/QHD/IPS/170Hz/0.5ms)
Màn hình Gigabyte FO27Q3 (27″/QHD/OLED/360Hz/0.03ms)
RAM Gskill Trident Z Neo (F4-3600C18D-32GTZN) 32GB (2X16GB) DDR4 Bus 3200 – XMP+EXPO
CPU Intel Core i5-14400 (10 Nhân 16 Luồng – Up to 4.7Ghz – 65 WW – UHD Intel® UHD 770) – LGA 1700 – TRAY
RAM Corsair Vengeance LPX (XMP) Black 16GB (1x16GB) DDR4 Bus 3200 (CMK16GX4M1E3200C16)
RAM Corsair Vengeance LPX (XMP) Black 16GB (1x16GB) DDR5 Bus 5600 (CMK16GX5M1B5600C40)
RAM Corsair Vengeance LPX (XMP) Black 32GB (2x16GB) DDR5 Bus 5600 (CMK32GX5M2B5600C40)
RAM Corsair Vengeance RGB RS (XMP) Black 16GB (1x16GB) DDR4 Bus 3600 (CMG16GX4M1E3200C16 )
RAM Corsair Vengeance RGB RS (XMP) Black 32GB (2x16GB) DDR4 Bus 3600 (CMG32GX4M2E3200C16 )
RAM Corsair Vengeance RGB RS (XMP) Black 64GB (2x32GB) DDR4 Bus 3600 (CMG64GX4M2E3200C16)
RAM Corsair Vengeance RGB (XMP) Black 32GB (2x16GB) DDR5 Bus 6000 (CMH32GX5M2E6000C36)
RAM Corsair Vengeance RGB (XMP) White 32GB (2x16GB) DDR5 Bus 6000 (CMH32GX5M2E6000C36W )
RAM Corsair Vengeance RGB (XMP) Black 64GB (2x32GB) DDR5 Bus 5600 (CMH64GX5M2B5600C40)
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *Bắt buộc
Mật khẩu *Bắt buộc
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?